I Danh sách các thuật ngữ ngôn ngữ học

Tiếng AnhTiếng ViệtHán-Việt
ideogramchữ viết biểu ýbiểu ý văn tự 表意文字
idiom, idiomaticthành ngữthành ngữ 成語
illative casecách vào trong推論格
imperative moodtrạng mệnh lệnh, mệnh lệnh phápmệnh lệnh pháp 命令法
imperfect tensethì quá khứ chưa hoàn thành, đệ nhất quá khứ, vị hoàn thành quá khứđệ nhất quá khứ 第一過去, vị hoàn thành quá khứ 未完成過去
impersonalkhông ngôi, phi nhân xưngphi nhân xưng 非人稱
incorrectkhông chính xácphi chính xác 非正確
indeclinable(từ) không biến cách, bất biến hoá ngữbất biến hoá ngữ 不變化語
indicative casecách chỉ thị, cách trình bày, trực tiếp pháptrực tiếp pháp 直接法, chỉ thị 指示
indirect objectbổ ngữ gián tiếp, thụ từ gián tiếp, đối tượng gián tiếpgián tiếp thụ từ 間接受詞
inessive casecách ở trong內格
infinitive(động từ) nguyên thể/bất định/vô địnhđộng từ bất định thức 動詞不定式, bất định pháp 不定法
infixtrung tố, sáp nhập âm/từsáp nhập từ 插入詞
inflected languagetự vĩ hữu biến hoá ngữ ngôn 字尾有變化語言
inflection, inflexionbiến tốkhuất khúc 屈曲, âm điệu biến hoá 音調變化, biến điệu 變調
injunctive moodtrạng chỉ lệnhchỉ lệnh 指令
intensive = frequentative(động từ) cường độ, cường ý động từcường ý động từ 强意動詞
interjectiontừ cảm thán, thán từnhàn đầu từ 閒投詞, cảm thán từ 感歎詞, thán từ 歎詞, sáp nhập chi ngữ từ 插入之語詞
interrogative (mood)(trạng) nghi vấnnghi vấn 疑問
intransitive verbnội động từ, tự động từtự động từ 自動詞, bất cập vật động từ 不及物動詞
instrumental casecách dụng cụ, cách công cụdụng cụ cách 用具格, cụ cách 具格
irregularbất quy tắcbất quy tắc 不規則
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z